×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ năm
ngày
23/03/2023
ĐB
45483
Nhất
75836
Nhì
51256 95469
Ba
48390 14974 09605
98957 76070 37554
Tư
0178 8464
7318 4497
Năm
4361 8794 1660
2984 2372 1407
Sáu
191 984 646
Bảy
46 34 28 91
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,7,6
0
5,7
6,9,9
1
8
7
2
8
8
3
6,4
7,5,6,9,8,8,3
4
6,6
0
5
6,7,4
3,5,4,4
6
9,4,1,0
5,9,0
7
4,0,8,2
7,1,2
8
3,4,4
6
9
0,7,4,1,1
Mở thưởng Thứ tư ngày 22/03/2023
ĐB
08798
Nhất
75337
Nhì
38963 26229
Ba
39544 19950 42567
81097 15774 11622
Tư
1142 2860
5468 4869
Năm
8457 1226 2904
5946 4619 0294
Sáu
613 479 357
Bảy
16 56 29 44
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,6
0
4
-
1
9,3,6
2,4
2
9,2,6,9
6,1
3
7
4,7,0,9,4
4
4,2,6,4
-
5
0,7,7,6
2,4,1,5
6
3,7,0,8,9
3,6,9,5,5
7
4,9
9,6
8
-
2,6,1,7,2
9
8,7,4
Mở thưởng Thứ ba ngày 21/03/2023
ĐB
01016
Nhất
40033
Nhì
18931 74834
Ba
84351 11200 19833
22886 94162 32936
Tư
2426 4054
2848 1715
Năm
7368 9863 8037
9985 1320 5112
Sáu
657 518 832
Bảy
61 09 39 59
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,2
0
0,9
3,5,6
1
6,5,2,8
6,1,3
2
6,0
3,3,6
3
3,1,4,3,6,7,2,9
3,5
4
8
1,8
5
1,4,7,9
1,8,3,2
6
2,8,3,1
3,5
7
-
4,6,1
8
6,5
0,3,5
9
-
Mở thưởng Thứ hai ngày 20/03/2023
ĐB
24192
Nhất
24877
Nhì
69360 66583
Ba
07529 77038 85099
32290 94963 23842
Tư
6979 7304
7041 4748
Năm
6909 5405 4710
9722 2752 1632
Sáu
617 012 182
Bảy
29 54 10 42
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,9,1,1
0
4,9,5
4
1
0,7,2,0
9,4,2,5,3,1,8,4
2
9,2,9
8,6
3
8,2
0,5
4
2,1,8,2
0
5
2,4
-
6
0,3
7,1
7
7,9
3,4
8
3,2
2,9,7,0,2
9
2,9,0
Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/03/2023
ĐB
86903
Nhất
51904
Nhì
86833 22870
Ba
85621 16256 18746
84156 68556 38891
Tư
3826 9033
6756 8346
Năm
9234 5163 4061
7108 1862 5943
Sáu
562 892 334
Bảy
04 72 23 96
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7
0
3,4,8,4
2,9,6
1
-
6,6,9,7
2
1,6,3
0,3,3,6,4,2
3
3,3,4,4
0,3,3,0
4
6,6,3
-
5
6,6,6,6
5,4,5,5,2,5,4,9
6
3,1,2,2
-
7
0,2
0
8
-
-
9
1,2,6
Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/03/2023
ĐB
57570
Nhất
25444
Nhì
05260 51308
Ba
14099 69326 17323
52596 06495 47274
Tư
1522 2679
3931 2502
Năm
2734 6503 6147
0437 5088 0227
Sáu
897 979 581
Bảy
44 97 13 93
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,6
0
8,2,3
3,8
1
3
2,0
2
6,3,2,7
2,0,1,9
3
1,4,7
4,7,3,4
4
4,7,4
9
5
-
2,9
6
0
4,3,2,9,9
7
0,4,9,9
0,8
8
8,1
9,7,7
9
9,6,5,7,7,3
Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/03/2023
ĐB
59389
Nhất
46086
Nhì
47967 93279
Ba
62875 61643 80808
17950 83001 55132
Tư
7669 4211
2318 6993
Năm
7346 4111 6778
2763 2406 4847
Sáu
006 958 919
Bảy
09 05 65 60
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,6
0
8,1,6,6,9,5
0,1,1
1
1,8,1,9
3
2
-
4,9,6
3
2
-
4
3,6,7
7,0,6
5
0,8
8,4,0,0
6
7,9,3,5,0
6,4
7
9,5,8
0,1,7,5
8
9,6
8,7,6,1,0
9
3
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam