×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ năm
ngày
23/02/2023
ĐB
01964
Nhất
74969
Nhì
79479 90535
Ba
34518 53590 67179
35306 03818 38858
Tư
4855 9854
4747 8734
Năm
8282 4549 6537
4132 6678 8510
Sáu
438 805 490
Bảy
03 93 82 56
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,1,9
0
6,5,3
-
1
8,8,0
8,3,8
2
-
0,9
3
5,4,7,2,8
6,5,3
4
7,9
3,5,0
5
8,5,4,6
0,5
6
4,9
4,3
7
9,9,8
1,1,5,7,3
8
2,2
6,7,7,4
9
0,0,3
Mở thưởng Thứ tư ngày 22/02/2023
ĐB
31357
Nhất
31928
Nhì
42898 40056
Ba
16601 78810 23130
09552 34978 72962
Tư
3230 0744
3062 2117
Năm
7711 5851 9109
5799 4779 0060
Sáu
956 699 903
Bảy
80 87 44 09
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,3,3,6,8
0
1,9,3,9
0,1,5
1
0,7,1
5,6,6
2
8
0
3
0,0
4,4
4
4,4
-
5
7,6,2,1,6
5,5
6
2,2,0
5,1,8
7
8,9
2,9,7
8
0,7
0,9,7,9,0
9
8,9,9
Mở thưởng Thứ ba ngày 21/02/2023
ĐB
90781
Nhất
00175
Nhì
20889 90010
Ba
74017 54086 56167
99808 87482 43934
Tư
7062 0786
7592 5032
Năm
6017 3910 1657
0147 3943 0060
Sáu
762 116 835
Bảy
08 74 82 10
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,1,6,1
0
8,8
8
1
0,7,7,0,6,0
8,6,9,3,6,8
2
-
4
3
4,2,5
3,7
4
7,3
7,3
5
7
8,8,1
6
7,2,0,2
1,6,1,5,4
7
5,4
0,0
8
1,9,6,2,6,2
8
9
2
Mở thưởng Thứ hai ngày 20/02/2023
ĐB
32775
Nhất
01606
Nhì
41854 66216
Ba
47885 14847 59176
85638 87409 86316
Tư
2432 6816
7273 9680
Năm
7248 6558 9717
9849 7663 2831
Sáu
465 167 833
Bảy
96 41 42 68
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8
0
6,9
3,4
1
6,6,6,7
3,4
2
-
7,6,3
3
8,2,1,3
5
4
7,8,9,1,2
7,8,6
5
4,8
0,1,7,1,1,9
6
3,5,7,8
4,1,6
7
5,6,3
3,4,5,6
8
5,0
0,4
9
6
Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/02/2023
ĐB
37264
Nhất
91013
Nhì
12898 74782
Ba
55545 21772 22607
84687 82142 07279
Tư
0761 3614
1563 8265
Năm
1344 6462 7435
1453 9110 8165
Sáu
070 804 075
Bảy
54 04 48 50
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,7,5
0
7,4,4
6
1
3,4,0
8,7,4,6
2
-
1,6,5
3
5
6,1,4,0,5,0
4
5,2,4,8
4,6,3,6,7
5
3,4,0
-
6
4,1,3,5,2,5
0,8
7
2,9,0,5
9,4
8
2,7
7
9
8
Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/02/2023
ĐB
44971
Nhất
76196
Nhì
80204 83379
Ba
30910 56929 01406
78478 45245 15333
Tư
8607 9371
4039 2793
Năm
9602 4194 2098
5358 0609 0472
Sáu
235 816 121
Bảy
16 78 46 36
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1
0
4,6,7,2,9
7,7,2
1
0,6,6
0,7
2
9,1
3,9
3
3,9,5,6
0,9
4
5,6
4,3
5
8
9,0,1,1,4,3
6
-
0
7
1,9,8,1,2,8
7,9,5,7
8
-
7,2,3,0
9
6,3,4,8
Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/02/2023
ĐB
18435
Nhất
11438
Nhì
32855 13679
Ba
33342 76501 51568
92950 08510 60849
Tư
6599 0115
7637 7339
Năm
2498 6010 1656
5415 9788 4332
Sáu
870 135 891
Bảy
56 02 40 94
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,1,1,7,4
0
1,2
0,9
1
0,5,0,5
4,3,0
2
-
-
3
5,8,7,9,2,5
9
4
2,9,0
3,5,1,1,3
5
5,0,6,6
5,5
6
8
3
7
9,0
3,6,9,8
8
8
7,4,9,3
9
9,8,1,4
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam