×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ ba
ngày
22/11/2022
ĐB
30529
Nhất
00774
Nhì
71339
87590
Ba
94856
44576
54746
62290
56551
40367
Tư
5453 6915
0626
5872
Năm
0190 8930 5221
2743 9398 0212
Sáu
212 976 516
Bảy
50 13 41 49
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,9,9,3,5
0
-
5,2,4
1
5,2,2,6,3
7,1,1
2
9,6,1
5,4,1
3
9,0
7
4
6,3,1,9
1
5
6,1,3,0
5,7,4,2,7,1
6
7
6
7
4,6,2,6
9
8
-
2,3,4
9
0,0,0,8
Mở thưởng Thứ hai ngày 21/11/2022
ĐB
52091
Nhất
32734
Nhì
23946
43525
Ba
86711
73926
59382
58525
08199
09891
Tư
7508 4247
6600
5785
Năm
7051 9777 2130
6304 7143 3659
Sáu
753 767
938
Bảy
96 25 69 47
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,3
0
8,0,4
9,1,9,5
1
1
8
2
5,6,5,5
4,5
3
4,0,8
3,0
4
6,7,3,7
2,2,8,2
5
1,9,3
4,2,9
6
7,9
4,7,6,4
7
7
0,3
8
2,5
9,5,6
9
1,9,1,6
Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/11/2022
ĐB
08770
Nhất
74803
Nhì
88570
42720
Ba
53876
08026
67336
03704
43408
16903
Tư
2018
8532
3564
2072
Năm
8409 7739 0074
9074 0573 6822
Sáu
820 944
037
Bảy
52 33 61 24
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,7,2,2
0
3,4,8,3,9
6
1
8
3,7,2,5
2
0,6,2,0,4
0,0,7,3
3
6,2,9,7,3
0,6,7,7,4,2
4
4
-
5
2
7,2,3
6
4,1
3
7
0,0,6,2,4,4,3
0,1
8
-
0,3
9
-
Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/11/2022
ĐB
66534
Nhất
56931
Nhì
14753
52934
Ba
50362
71673
07004
46603
14867
67353
Tư
2669
3510
5939 0452
Năm
7103 3066 7100
3883 3329 8520
Sáu
876
769
784
Bảy
04 50 54 98
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,0,2,5
0
4,3,3,0,4
3
1
0
6,5
2
9,0
5,7,0,5,0,8
3
4,1,4,9
3,3,0,8,0,5
4
-
-
5
3,3,2,0,4
6,7
6
2,7,9,6,9
6
7
3,6
9
8
3,4
6,3,2,6
9
8
Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/11/2022
ĐB
32592
Nhất
64258
Nhì
75381
94816
Ba
00970
60920
56970
50040
80887
68639
Tư
3223
8450
4979 5322
Năm
9176 3207 7231
1657 8080 5058
Sáu
353 184
451
Bảy
43 12 84 07
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,2,7,4,5,8
0
7,7
8,3,5
1
6,2
9,2,1
2
0,3,2
2,5,4
3
9,1
8,8
4
0,3
-
5
8,0,7,8,3,1
1,7
6
-
8,0,5,0
7
0,0,9,6
5,5
8
1,7,0,4,4
3,7
9
2
Mở thưởng Thứ năm ngày 17/11/2022
ĐB
05776
Nhất
49100
Nhì
70349
63260
Ba
03748
53195
55751
50581
47510
45326
Tư
7831
5315
1200 5855
Năm
6879 2316 2395
2324 0407 8819
Sáu
108 898 166
Bảy
97 50 75 99
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,6,1,0,5
0
0,0,7,8
5,8,3
1
0,5,6,9
-
2
6,4
-
3
1
2
4
9,8
9,1,5,9,7
5
1,5,0
7,2,1,6
6
0,6
0,9
7
6,9,5
4,0,9
8
1
4,7,1,9
9
5,5,8,7,9
Mở thưởng Thứ tư ngày 16/11/2022
ĐB
50578
Nhất
44533
Nhì
51589
19352
Ba
36731
00455
82986
67951
88182
08371
Tư
7155 6673
4983
4003
Năm
1039 7182 0280
4445 6725 1225
Sáu
031 657 500
Bảy
94 53 70 58
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,0,7
0
3,0
3,5,7,3
1
-
5,8,8
2
5,5
3,7,8,0,5
3
3,1,9,1
9
4
5
5,5,4,2,2
5
2,5,1,5,7,3,8
8
6
-
5
7
8,1,3,0
7,5
8
9,6,2,3,2,0
8,3
9
4
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam