×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ năm
ngày
22/09/2022
ĐB
76777
Nhất
14235
Nhì
67639
39627
Ba
11078
35566
60396
76531
52810
77165
Tư
1992
5460
0527
7755
Năm
5119 6943 5185
6519 4917 0751
Sáu
495
283
089
Bảy
37 75 66 01
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,6
0
1
3,5,0
1
0,9,9,7
9
2
7,7
4,8
3
5,9,1,7
-
4
3
3,6,5,8,9,7
5
5,1
6,9,6
6
6,5,0,6
7,2,2,1,3
7
7,8,5
7
8
5,3,9
3,1,1,8
9
6,2,5
Mở thưởng Thứ tư ngày 21/09/2022
ĐB
44823
Nhất
04642
Nhì
28539
90167
Ba
57514
55801
03094
14585
30266
70855
Tư
7785
6343
5951
3385
Năm
5136 4603 1640
7743 5004 9439
Sáu
380
518 321
Bảy
05 26 16 94
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,8
0
1,3,4,5
0,5,2
1
4,8,6
4
2
3,1,6
2,4,0,4
3
9,6,9
1,9,0,9
4
2,3,0,3
8,5,8,8,0
5
5,1
6,3,2,1
6
7,6
6
7
-
1
8
5,5,5,0
3,3
9
4,4
Mở thưởng Thứ ba ngày 20/09/2022
ĐB
50221
Nhất
51429
Nhì
03694
87656
Ba
84226
05736
37676
53627
63292
57192
Tư
9164
3207
6899
0093
Năm
0799 2165 7646
4794 0908 0008
Sáu
818
799 831
Bảy
71 10 04 40
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,4
0
7,8,8,4
2,3,7
1
8,0
9,9
2
1,9,6,7
9
3
6,1
9,6,9,0
4
6,0
6
5
6
5,2,3,7,4
6
4,5
2,0
7
6,1
0,0,1
8
-
2,9,9,9
9
4,2,2,9,3,9,4,9
Mở thưởng Thứ hai ngày 19/09/2022
ĐB
62198
Nhất
45485
Nhì
76774
74253
Ba
18739
41960
51934
31194
39042
78008
Tư
2546 5002
0826
2950
Năm
7124 9884 5639
3108 6204 5861
Sáu
927
362
456
Bảy
95 77 72 22
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,5
0
8,2,8,4
6
1
-
4,0,6,7,2
2
6,4,7,2
5
3
9,4,9
7,3,9,2,8,0
4
2,6
8,9
5
3,0,6
4,2,5
6
0,1,2
2,7
7
4,7,2
9,0,0
8
5,4
3,3
9
8,4,5
Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/09/2022
ĐB
14894
Nhất
36603
Nhì
09941
58304
Ba
25494
16326
17346
02170
77335
45416
Tư
2580
6226
0074
0880
Năm
6188 2187 0423
0407 4042 0222
Sáu
781 007
337
Bảy
05 00 23 64
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,8,8,0
0
3,4,7,7,5,0
4,8
1
6
4,2
2
6,6,3,2,3
0,2,2
3
5,7
9,0,9,7,6
4
1,6,2
3,0
5
-
2,4,1,2
6
4
8,0,0,3
7
0,4
8
8
0,0,8,7,1
-
9
4,4
Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/09/2022
ĐB
55890
Nhất
82995
Nhì
85254
99868
Ba
74363
31000
98734
25095
92211
67172
Tư
5992
5247
0426 6302
Năm
1049 1972 3323
0748 3642 0676
Sáu
084
250
098
Bảy
65 71 29 25
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,0,5
0
0,2
1,7
1
1
7,9,0,7,4
2
6,3,9,5
6,2
3
4
5,3,8
4
7,9,8,2
9,9,6,2
5
4,0
2,7
6
8,3,5
4
7
2,2,6,1
6,4,9
8
4
4,2
9
0,5,5,2,8
Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/09/2022
ĐB
48715
Nhất
90716
Nhì
56928
41080
Ba
43187
69772
54529
67275
81565
74877
Tư
6222
2420
3750
8550
Năm
6817 6756 4721
1214 2847 5145
Sáu
847
449
541
Bảy
90 89 86 84
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,2,5,5,9
0
-
2,4
1
5,6,7,4
7,2
2
8,9,2,0,1
-
3
-
1,8
4
7,5,7,9,1
1,7,6,4
5
0,0,6
1,5,8
6
5
8,7,1,4,4
7
2,5,7
2
8
0,7,9,6,4
2,4,8
9
0
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam