×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
19/09/2022
ĐB
62198
Nhất
45485
Nhì
76774 74253
Ba
18739
41960 51934
31194
39042
78008
Tư
2546
5002
0826 2950
Năm
7124 9884 5639
3108 6204 5861
Sáu
927 362 456
Bảy
95 77 72 22
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,5
0
8,2,8,4
6
1
-
4,0,6,7,2
2
6,4,7,2
5
3
9,4,9
7,3,9,2,8,0
4
2,6
8,9
5
3,0,6
4,2,5
6
0,1,2
2,7
7
4,7,2
9,0,0
8
5,4
3,3
9
8,4,5
Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/09/2022
ĐB
14894
Nhất
36603
Nhì
09941
58304
Ba
25494
16326
17346
02170
77335
45416
Tư
2580 6226
0074
0880
Năm
6188 2187 0423
0407 4042 0222
Sáu
781 007 337
Bảy
05 00 23 64
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,8,8,0
0
3,4,7,7,5,0
4,8
1
6
4,2
2
6,6,3,2,3
0,2,2
3
5,7
9,0,9,7,6
4
1,6,2
3,0
5
-
2,4,1,2
6
4
8,0,0,3
7
0,4
8
8
0,0,8,7,1
-
9
4,4
Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/09/2022
ĐB
55890
Nhất
82995
Nhì
85254
99868
Ba
74363
31000
98734
25095
92211
67172
Tư
5992 5247
0426 6302
Năm
1049 1972 3323
0748 3642 0676
Sáu
084 250 098
Bảy
65 71 29 25
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,0,5
0
0,2
1,7
1
1
7,9,0,7,4
2
6,3,9,5
6,2
3
4
5,3,8
4
7,9,8,2
9,9,6,2
5
4,0
2,7
6
8,3,5
4
7
2,2,6,1
6,4,9
8
4
4,2
9
0,5,5,2,8
Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/09/2022
ĐB
48715
Nhất
90716
Nhì
56928
41080
Ba
43187
69772
54529
67275
81565
74877
Tư
6222 2420
3750 8550
Năm
6817 6756 4721
1214 2847 5145
Sáu
847 449 541
Bảy
90 89 86 84
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,2,5,5,9
0
-
2,4
1
5,6,7,4
7,2
2
8,9,2,0,1
-
3
-
1,8
4
7,5,7,9,1
1,7,6,4
5
0,0,6
1,5,8
6
5
8,7,1,4,4
7
2,5,7
2
8
0,7,9,6,4
2,4,8
9
0
Mở thưởng Thứ năm ngày 15/09/2022
ĐB
87354
Nhất
95705
Nhì
63025
08721
Ba
37527
77157
47318
04777
03121
08569
Tư
6606
8058
1050
3792
Năm
3383 3124 5188
4666 1071 0378
Sáu
296 672 723
Bảy
47 04 81 95
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5
0
5,6,4
2,2,7,8
1
8
9,7
2
5,1,7,1,4,3
8,2
3
-
5,2,0
4
7
0,2,9
5
4,7,8,0
0,6,9
6
9,6
2,5,7,4
7
7,1,8,2
1,5,8,7
8
3,8,1
6
9
2,6,5
Mở thưởng Thứ tư ngày 14/09/2022
ĐB
66581
Nhất
70165
Nhì
25649 75110
Ba
24053
74602
11614
17793
38255
41413
Tư
6240 7984
0724 3955
Năm
7903 9567 1600
2103 4654 3565
Sáu
851 525 505
Bảy
92 08 74 99
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,4,0
0
2,3,0,3,5,8
8,5
1
0,4,3
0,9
2
4,5
5,9,1,0,0
3
-
1,8,2,5,7
4
9,0
6,5,5,6,2,0
5
3,5,5,4,1
-
6
5,7,5
6
7
4
0
8
1,4
4,9
9
3,2,9
Mở thưởng Thứ ba ngày 13/09/2022
ĐB
21776
Nhất
55643
Nhì
39452
83110
Ba
59555
55905
20167
47278
21686
14131
Tư
7684 5001
9636
8397
Năm
9117 6829 9603
5470 7539 1013
Sáu
291 438 718
Bảy
66 68 97 85
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,7
0
5,1,3
3,0,9
1
0,7,3,8
5
2
9
4,0,1
3
1,6,9,8
8
4
3
5,0,8
5
2,5
7,8,3,6
6
7,6,8
6,9,1,9
7
6,8,0
7,3,1,6
8
6,4,5
2,3
9
7,1,7
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam