×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
16/12/2022
ĐB
13086
Nhất
69861
Nhì
60578
56199
Ba
41818
40709
24243
78501
37344
06196
Tư
1624
7688
0343
8140
Năm
1534 5765 1319
1639 4683 9921
Sáu
522
244 782
Bảy
42 95 26 15
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4
0
9,1
6,0,2
1
8,9,5
2,8,4
2
4,1,2,6
4,4,8
3
4,9
4,2,3,4
4
3,4,3,0,4,2
6,9,1
5
-
8,9,2
6
1,5
-
7
8
7,1,8
8
6,8,3,2
9,0,1,3
9
9,6,5
Mở thưởng Thứ năm ngày 15/12/2022
ĐB
92059
Nhất
59893
Nhì
20295
16140
Ba
04562
52826
56419
62210
00189
50910
Tư
3126 5032
6404
0459
Năm
8515 3047 7522
5314 7391 4871
Sáu
033
016 414
Bảy
76 42 71 27
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,1,1
0
4
9,7,7
1
9,0,0,5,4,6,4
6,3,2,4
2
6,6,2,7
9,3
3
2,3
0,1,1
4
0,7,2
9,1
5
9,9
2,2,1,7
6
2
4,2
7
1,6,1
-
8
9
5,1,8,5
9
3,5,1
Mở thưởng Thứ tư ngày 14/12/2022
ĐB
48507
Nhất
74741
Nhì
08046
53319
Ba
70544
79425
51418
22887
36137
00075
Tư
5011
5779
9707
0072
Năm
4622 1013 7908
8828 5351 1095
Sáu
658 768 364
Bảy
24 96 44 56
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
7,7,8
4,1,5
1
9,8,1,3
7,2
2
5,2,8,4
1
3
7
4,6,2,4
4
1,6,4,4
2,7,9
5
1,8,6
4,9,5
6
8,4
0,8,3,0
7
5,9,2
1,0,2,5,6
8
7
1,7
9
5,6
Mở thưởng Thứ ba ngày 13/12/2022
ĐB
96688
Nhất
37484
Nhì
34089
96210
Ba
45035
53209
70402
84359
40588
25171
Tư
0171 2408
2589 3855
Năm
7051 1307 0660
4270 2761 0998
Sáu
856
421
917
Bảy
41 91 15 64
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,6,7
0
9,2,8,7
7,7,5,6,2,4,9
1
0,7,5
0
2
1
-
3
5
8,6
4
1
3,5,1
5
9,5,1,6
5
6
0,1,4
0,1
7
1,1,0
8,8,0,9
8
8,4,9,8,9
8,0,5,8
9
8,1
Mở thưởng Thứ hai ngày 12/12/2022
ĐB
65180
Nhất
55187
Nhì
82120
04658
Ba
30931
41688
56621
90857
97990
38286
Tư
8623
4328
4588
6036
Năm
8067 4577 8773
1231 6788 0648
Sáu
148
600 540
Bảy
42 21 58 95
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,2,9,0,4
0
0
3,2,3,2
1
-
4
2
0,1,3,8,1
2,7
3
1,6,1
-
4
8,8,0,2
9
5
8,7,8
8,3
6
7
8,5,6,7
7
7,3
5,8,2,8,8,4,4,5
8
0,7,8,6,8,8
-
9
0,5
Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/12/2022
ĐB
20815
Nhất
73778
Nhì
79220
91810
Ba
55493 80570
20785
24213
42782
51900
Tư
0785
8230
4726
7524
Năm
4913 5934 3266
3294 4784 7261
Sáu
106 592
572
Bảy
54 80 25 36
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,1,7,0,3,8
0
0,6
6
1
5,0,3,3
8,9,7
2
0,6,4,5
9,1,1
3
0,4,6
2,3,9,8,5
4
-
1,8,8,2
5
4
2,6,0,3
6
6,1
-
7
8,0,2
7
8
5,2,5,4,0
-
9
3,4,2
Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/12/2022
ĐB
82978
Nhất
37815
Nhì
63592
26828
Ba
20959
96330
26340
27799
16245
92123
Tư
6947
1997
8780
3491
Năm
9146 4478 2860
8792 5199 7256
Sáu
672 628
145
Bảy
68 74 95 38
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,4,8,6
0
-
9
1
5
9,9,7
2
8,3,8
2
3
0,8
7
4
0,5,7,6,5
1,4,4,9
5
9,6
4,5
6
0,8
4,9
7
8,8,2,4
7,2,7,2,6,3
8
0
5,9,9
9
2,9,7,1,2,9,5
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam