×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ năm
ngày
16/03/2023
ĐB
89581
Nhất
62172
Nhì
16250 32921
Ba
86507 63642 18592
40723 78206 13297
Tư
4218 9856
9922 8734
Năm
4172 2783 9801
0431 9420 0537
Sáu
945 195 212
Bảy
92 44 89 04
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,2
0
7,6,1,4
8,2,0,3
1
8,2
7,4,9,2,7,1,9
2
1,3,2,0
2,8
3
4,1,7
3,4,0
4
2,5,4
4,9
5
0,6
0,5
6
-
0,9,3
7
2,2
1
8
1,3,9
8
9
2,7,5,2
Mở thưởng Thứ tư ngày 15/03/2023
ĐB
67724
Nhất
09458
Nhì
42912 82249
Ba
32675 58785 80854
22192 66944 59826
Tư
3763 1746
8274 9210
Năm
9558 7603 8738
9949 1521 8486
Sáu
600 528 250
Bảy
35 83 26 41
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,0,5
0
3,0
2,4
1
2,0
1,9
2
4,6,1,8,6
6,0,8
3
8,5
2,5,4,7
4
9,4,6,9,1
7,8,3
5
8,4,8,0
2,4,8,2
6
3
-
7
5,4
5,5,3,2
8
5,6,3
4,4
9
2
Mở thưởng Thứ ba ngày 14/03/2023
ĐB
67879
Nhất
07811
Nhì
56885 61063
Ba
64605 02010 94533
29538 20174 81544
Tư
7935 8490
0920 4677
Năm
6660 0349 9239
4622 5526 4141
Sáu
561 858 133
Bảy
76 78 40 09
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,9,2,6,4
0
5,9
1,4,6
1
1,0
2
2
0,2,6
6,3,3
3
3,8,5,9,3
7,4
4
4,9,1,0
8,0,3
5
8
2,7
6
3,0,1
7
7
9,4,7,6,8
3,5,7
8
5
7,4,3,0
9
0
Mở thưởng Thứ hai ngày 13/03/2023
ĐB
17375
Nhất
14288
Nhì
47795 89010
Ba
20929 26532 57195
21787 86420 48111
Tư
6956 1055
0805 3323
Năm
1072 2589 1620
1450 8125 7411
Sáu
103 269 494
Bảy
80 74 83 51
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,2,2,5,8
0
5,3
1,1,5
1
0,1,1
3,7
2
9,0,3,0,5
2,0,8
3
2
9,7
4
-
7,9,9,5,0,2
5
6,5,0,1
5
6
9
8
7
5,2,4
8
8
8,7,9,0,3
2,8,6
9
5,5,4
Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/03/2023
ĐB
56695
Nhất
14685
Nhì
86290 10847
Ba
34708 21368 14720
47299 88746 86664
Tư
7445 4972
3960 2366
Năm
5485 6833 4077
3698 4339 1046
Sáu
108 993 097
Bảy
03 96 19 08
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,2,6
0
8,8,3,8
-
1
9
7
2
0
3,9,0
3
3,9
6
4
7,6,5,6
9,8,4,8
5
-
4,6,4,9
6
8,4,0,6
4,7,9
7
2,7
0,6,9,0,0
8
5,5
9,3,1
9
5,0,9,8,3,7,6
Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/03/2023
ĐB
47076
Nhất
91911
Nhì
68062 89887
Ba
97745 08606 90078
48492 59226 23122
Tư
1723 6001
7707 8139
Năm
9794 4226 2120
7005 9711 9405
Sáu
880 643 489
Bảy
08 68 94 48
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,8
0
6,1,7,5,5,8
1,0,1
1
1,1
6,9,2
2
6,2,3,6,0
2,4
3
9
9,9
4
5,3,8
4,0,0
5
-
7,0,2,2
6
2,8
8,0
7
6,8
7,0,6,4
8
7,0,9
3,8
9
2,4,4
Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/03/2023
ĐB
24420
Nhất
64647
Nhì
92456 73117
Ba
43430 17679 18857
58788 06086 56612
Tư
6449 3646
0895 3184
Năm
9301 4549 8069
7225 3674 8235
Sáu
810 645 849
Bảy
97 07 58 81
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,3,1
0
1,7
0,8
1
7,2,0
1
2
0,5
-
3
0,5
8,7
4
7,9,6,9,5,9
9,2,3,4
5
6,7,8
5,8,4
6
9
4,1,5,9,0
7
9,4
8,5
8
8,6,4,1
7,4,4,6,4
9
5,7
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam