×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ năm
ngày
15/09/2022
ĐB
87354
Nhất
95705
Nhì
63025 08721
Ba
37527 77157 47318
04777 03121 08569
Tư
6606 8058
1050 3792
Năm
3383 3124 5188
4666 1071 0378
Sáu
296 672 723
Bảy
47 04 81 95
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5
0
5,6,4
2,2,7,8
1
8
9,7
2
5,1,7,1,4,3
8,2
3
-
5,2,0
4
7
0,2,9
5
4,7,8,0
0,6,9
6
9,6
2,5,7,4
7
7,1,8,2
1,5,8,7
8
3,8,1
6
9
2,6,5
Mở thưởng Thứ tư ngày 14/09/2022
ĐB
66581
Nhất
70165
Nhì
25649 75110
Ba
24053 74602 11614
17793 38255 41413
Tư
6240 7984
0724 3955
Năm
7903 9567 1600
2103 4654 3565
Sáu
851 525 505
Bảy
92 08 74 99
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,4,0
0
2,3,0,3,5,8
8,5
1
0,4,3
0,9
2
4,5
5,9,1,0,0
3
-
1,8,2,5,7
4
9,0
6,5,5,6,2,0
5
3,5,5,4,1
-
6
5,7,5
6
7
4
0
8
1,4
4,9
9
3,2,9
Mở thưởng Thứ ba ngày 13/09/2022
ĐB
21776
Nhất
55643
Nhì
39452 83110
Ba
59555 55905 20167
47278 21686 14131
Tư
7684 5001
9636 8397
Năm
9117 6829 9603
5470 7539 1013
Sáu
291 438 718
Bảy
66 68 97 85
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,7
0
5,1,3
3,0,9
1
0,7,3,8
5
2
9
4,0,1
3
1,6,9,8
8
4
3
5,0,8
5
2,5
7,8,3,6
6
7,6,8
6,9,1,9
7
6,8,0
7,3,1,6
8
6,4,5
2,3
9
7,1,7
Mở thưởng Thứ hai ngày 12/09/2022
ĐB
55448
Nhất
93409
Nhì
19965 60859
Ba
99851 03123 34167
27871 32321 04504
Tư
9860 0467
9764 1555
Năm
0828 1089 2239
3967 4868 6380
Sáu
668 676 301
Bảy
32 82 40 75
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,8,4
0
9,4,1
5,7,2,0
1
-
3,8
2
3,1,8
2
3
9,2
0,6
4
8,0
6,5,7
5
9,1,5
7
6
5,7,0,7,4,7,8,8
6,6,6
7
1,6,5
4,2,6,6
8
9,0,2
0,5,8,3
9
-
Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/09/2022
ĐB
99951
Nhất
20446
Nhì
01749 04947
Ba
48714 13415 43233
47562 05148 54399
Tư
2349 1167
2271 6497
Năm
7617 3249 4218
7009 3163 8093
Sáu
487 249 588
Bảy
77 75 23 39
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
9
5,7
1
4,5,7,8
6
2
3
3,6,9,2
3
3,9
1
4
6,9,7,8,9,9,9
1,7
5
1
4
6
2,7,3
4,6,9,1,8,7
7
1,7,5
4,1,8
8
7,8
4,9,4,4,0,4,3
9
9,7,3
Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/09/2022
ĐB
17535
Nhất
74421
Nhì
07598 02432
Ba
21437 09706 21647
65512 61974 19816
Tư
8924 4536
0250 0862
Năm
0003 1179 3370
0816 9711 1183
Sáu
340 431 743
Bảy
68 48 55 78
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,7,4
0
6,3
2,1,3
1
2,6,6,1
3,1,6
2
1,4
0,8,4
3
5,2,7,6,1
7,2
4
7,0,3,8
3,5
5
0,5
0,1,3,1
6
2,8
3,4
7
4,9,0,8
9,6,4,7
8
3
7
9
8
Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/09/2022
ĐB
01293
Nhất
80770
Nhì
15337 47742
Ba
84235 63153 17132
31890 86262 24310
Tư
6151 3354
6145 9246
Năm
9155 7143 8319
1406 5014 2761
Sáu
565 455 052
Bảy
20 86 96 74
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,9,1,2
0
6
5,6
1
0,9,4
4,3,6,5
2
0
9,5,4
3
7,5,2
5,1,7
4
2,5,6,3
3,4,5,6,5
5
3,1,4,5,5,2
4,0,8,9
6
2,1,5
3
7
0,4
-
8
6
1
9
3,0,6
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam