×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ năm
ngày
13/04/2023
ĐB
44265
Nhất
59509
Nhì
68989 53011
Ba
99466 91198 56803
55404 06860 51761
Tư
5199 2649
9460 1408
Năm
5496 4857 9907
3867 9046 6692
Sáu
919 860 899
Bảy
63 35 38 12
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,6,6
0
9,3,4,8,7
1,6
1
1,9,2
9,1
2
-
0,6
3
5,8
0
4
9,6
6,3
5
7
6,9,4
6
5,6,0,1,0,7,0,3
5,0,6
7
-
9,0,3
8
9
0,8,9,4,1,9
9
8,9,6,2,9
Mở thưởng Thứ tư ngày 12/04/2023
ĐB
37195
Nhất
88982
Nhì
91410 39454
Ba
68319 52423 13233
68277 21169 30216
Tư
0142 3462
5629 2596
Năm
5756 9121 6244
8253 6810 3857
Sáu
309 404 166
Bảy
97 54 39 28
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,1
0
9,4
2
1
0,9,6,0
8,4,6
2
3,9,1,8
2,3,5
3
3,9
5,4,0,5
4
2,4
9
5
4,6,3,7,4
1,9,5,6
6
9,2,6
7,5,9
7
7
2
8
2
1,6,2,0,3
9
5,6,7
Mở thưởng Thứ ba ngày 11/04/2023
ĐB
16039
Nhất
40045
Nhì
88796 43516
Ba
95785 28723 74468
18671 71440 99436
Tư
8150 0958
7169 4771
Năm
1017 5415 7626
9898 1360 9496
Sáu
489 632 860
Bảy
22 64 26 84
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,5,6,6
0
-
7,7
1
6,7,5
3,2
2
3,6,2,6
2
3
9,6,2
6,8
4
5,0
4,8,1
5
0,8
9,1,3,2,9,2
6
8,9,0,0,4
1
7
1,1
6,5,9
8
5,9,4
3,6,8
9
6,8,6
Mở thưởng Thứ hai ngày 10/04/2023
ĐB
06363
Nhất
75304
Nhì
29505 25800
Ba
33432 51472 46580
24161 76595 98352
Tư
7743 7403
1859 9221
Năm
3187 2855 8646
8584 0256 8458
Sáu
352 139 219
Bảy
13 54 34 96
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,8
0
4,5,0,3
6,2
1
9,3
3,7,5,5
2
1
6,4,0,1
3
2,9,4
0,8,5,3
4
3,6
0,9,5
5
2,9,5,6,8,2,4
4,5,9
6
3,1
8
7
2
5
8
0,7,4
5,3,1
9
5,6
Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/04/2023
ĐB
10026
Nhất
76693
Nhì
66574 62714
Ba
54568 53998 95807
03990 50571 84713
Tư
1316 0902
7909 3442
Năm
3716 6641 4419
8431 3158 0433
Sáu
469 923 443
Bảy
02 73 58 12
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
7,2,9,2
7,4,3
1
4,3,6,6,9,2
0,4,0,1
2
6,3
9,1,3,2,4,7
3
1,3
7,1
4
2,1,3
-
5
8,8
2,1,1
6
8,9
0
7
4,1,3
6,9,5,5
8
-
0,1,6
9
3,8,0
Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/04/2023
ĐB
29815
Nhất
36073
Nhì
85333 58920
Ba
97433 78280 03170
06858 88255 88818
Tư
2712 0016
1596 5386
Năm
0744 4503 9287
3859 3643 8366
Sáu
075 849 001
Bảy
12 54 73 22
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,8,7
0
3,1
0
1
5,8,2,6,2
1,1,2
2
0,2
7,3,3,0,4,7
3
3,3
4,5
4
4,3,9
1,5,7
5
8,5,9,4
1,9,8,6
6
6
8
7
3,0,5,3
5,1
8
0,6,7
5,4
9
6
Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/04/2023
ĐB
49736
Nhất
58224
Nhì
65556 14147
Ba
58150 72738 43810
30812 33149 13629
Tư
8908 1830
7439 0764
Năm
6547 1958 9971
7786 2569 4304
Sáu
463 465 406
Bảy
00 44 72 22
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,1,3,0
0
8,4,6,0
7
1
0,2
1,7,2
2
4,9,2
6
3
6,8,0,9
2,6,0,4
4
7,9,7,4
6
5
6,0,8
3,5,8,0
6
4,9,3,5
4,4
7
1,2
3,0,5
8
6
4,2,3,6
9
-
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam