×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
13/01/2023
ĐB
60762
Nhất
70413
Nhì
94856
73874
Ba
38562
54962
09294
88168
03998
21450
Tư
8234 7644
3492
0818
Năm
1114 2556 1891
8732 9010 4068
Sáu
962 160 238
Bảy
70 73 54 66
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,1,6,7
0
-
9
1
3,8,4,0
6,6,6,9,3,6
2
-
1,7
3
4,2,8
7,9,3,4,1,5
4
4
-
5
6,0,6,4
5,5,6
6
2,2,2,8,8,2,0,6
-
7
4,0,3
6,9,1,6,3
8
-
-
9
4,8,2,1
Mở thưởng Thứ năm ngày 12/01/2023
ĐB
18452
Nhất
99849
Nhì
27621
91955
Ba
09319
34625
29740
28430
97779
44856
Tư
2502
3884
3118
5818
Năm
5434 7882 4474
0383 7694 3970
Sáu
122 547 305
Bảy
47 29 85 00
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,3,7,0
0
2,5,0
2
1
9,8,8
5,0,8,2
2
1,5,2,9
8
3
0,4
8,3,7,9
4
9,0,7,7
5,2,0,8
5
2,5,6
5
6
-
4,4
7
9,4,0
1,1
8
4,2,3,5
4,1,7,2
9
4
Mở thưởng Thứ tư ngày 11/01/2023
ĐB
04942
Nhất
31511
Nhì
96915 35210
Ba
18352
34017
18642
36531
84392
83681
Tư
3310 7880
2041
5685
Năm
8549 1897 3789
6576 0560 7094
Sáu
001
655
214
Bảy
97 79 12 74
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,1,8,6
0
1
1,3,8,4,0
1
1,5,0,7,0,4,2
4,5,4,9,1
2
-
-
3
1
9,1,7
4
2,2,1,9
1,8,5
5
2,5
7
6
0
1,9,9
7
6,9,4
-
8
1,0,5,9
4,8,7
9
2,7,4,7
Mở thưởng Thứ ba ngày 10/01/2023
ĐB
81191
Nhất
88140
Nhì
67096
63288
Ba
95651
44209
16651
57329
83066
30657
Tư
6386
5753
7345
3988
Năm
8146 2499 8664
9180 2900 7842
Sáu
061
913 843
Bảy
44 46 75 18
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,8,0
0
9,0
9,5,5,6
1
3,8
4
2
9
5,1,4
3
-
6,4
4
0,5,6,2,3,4,6
4,7
5
1,1,7,3
9,6,8,4,4
6
6,4,1
5
7
5
8,8,1
8
8,6,8,0
0,2,9
9
1,6,9
Mở thưởng Thứ hai ngày 09/01/2023
ĐB
78014
Nhất
16270
Nhì
24159
26757
Ba
49767
38438
02952
13127
61711
61184
Tư
9459
2157
2326 3734
Năm
4225 7765 2017
6211 9689 0717
Sáu
747 254
703
Bảy
91 86 30 15
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,3
0
3
1,1,9
1
4,1,7,1,7,5
5
2
7,6,5
0
3
8,4,0
1,8,3,5
4
7
2,6,1
5
9,7,2,9,7,4
2,8
6
7,5
5,6,2,5,1,1,4
7
0
3
8
4,9,6
5,5,8
9
1
Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/01/2023
ĐB
20040
Nhất
76965
Nhì
00725
96045
Ba
24055
40269
79722
76857
77039
09960
Tư
0127
1158
7977
9924
Năm
8164 3677 6511
3395 2012 1538
Sáu
389 582 191
Bảy
84 73 61 44
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,6
0
-
1,9,6
1
1,2
2,1,8
2
5,2,7,4
7
3
9,8
2,6,8,4
4
0,5,4
6,2,4,5,9
5
5,7,8
-
6
5,9,0,4,1
5,2,7,7
7
7,7,3
5,3
8
9,2,4
6,3,8
9
5,1
Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/01/2023
ĐB
39597
Nhất
20448
Nhì
98375 45648
Ba
55850
97079
25197
01795
69588
07835
Tư
1913 8015
5241
3912
Năm
7722 5706 0051
1050 3377 4923
Sáu
710
696 135
Bảy
95 12 05 93
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,5,1
0
6,5
4,5
1
3,5,2,0,2
1,2,1
2
2,3
1,2,9
3
5,5
-
4
8,8,1
7,9,3,1,3,9,0
5
0,1,0
0,9
6
-
9,9,7
7
5,9,7
4,4,8
8
8
7
9
7,7,5,6,5,3
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam