×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ tư
ngày
06/04/2022
ĐB
17538
Nhất
92002
Nhì
23026 19281
Ba
15536 30966 76124
63497 38508 09445
Tư
8110 3470
8595 8727
Năm
4983 8106 4390
9195 4331 5328
Sáu
171 667 338
Bảy
43 88 92 11
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,7,9
0
2,8,6
8,3,7,1
1
0,1
0,9
2
6,4,7,8
8,4
3
8,6,1,8
2
4
5,3
4,9,9
5
-
2,3,6,0
6
6,7
9,2,6
7
0,1
3,0,2,3,8
8
1,3,8
-
9
7,5,0,5,2
Mở thưởng Thứ ba ngày 05/04/2022
ĐB
54997
Nhất
84480
Nhì
68593 23376
Ba
89909 39417 19311
96594 27024 79055
Tư
9347 0992
0325 6642
Năm
2105 1336 2926
5263 8991 0855
Sáu
307 411 689
Bảy
47 41 79 38
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8
0
9,5,7
1,9,1,4
1
7,1,1
9,4
2
4,5,6
9,6
3
6,8
9,2
4
7,2,7,1
5,2,0,5
5
5,5
7,3,2
6
3
9,1,4,0,4
7
6,9
3
8
0,9
0,8,7
9
7,3,4,2,1
Mở thưởng Thứ hai ngày 04/04/2022
ĐB
12941
Nhất
82066
Nhì
48663 75715
Ba
95754 49606 16765
58062 95106 79001
Tư
0417 6833
4605 4620
Năm
4146 7378 9912
3356 0462 0403
Sáu
350 719 668
Bảy
37 26 73 98
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,5
0
6,6,1,5,3
4,0
1
5,7,2,9
6,1,6
2
0,6
6,3,0,7
3
3,7
5
4
1,6
1,6,0
5
4,6,0
6,0,0,4,5,2
6
6,3,5,2,2,8
1,3
7
8,3
7,6,9
8
-
1
9
8
Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/04/2022
ĐB
87767
Nhất
96822
Nhì
00286 87175
Ba
05151 00453 10770
20700 46783 36248
Tư
7284 1110
4221 7095
Năm
4548 5296 0260
8620 8960 9744
Sáu
248 740 460
Bảy
53 42 25 56
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,0,1,6,2,6,4,6
0
0
5,2
1
0
2,4
2
2,1,0,5
5,8,5
3
-
8,4
4
8,8,4,8,0,2
7,9,2
5
1,3,3,6
8,9,5
6
7,0,0,0
6
7
5,0
4,4,4
8
6,3,4
-
9
5,6
Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/04/2022
ĐB
61762
Nhất
39070
Nhì
02329 18372
Ba
16007 60763 57491
47077 84248 75402
Tư
4191 4433
8606 2325
Năm
7285 7588 2188
6755 5523 8372
Sáu
760 419 672
Bảy
75 61 14 25
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,6
0
7,2,6
9,9,6
1
9,4
6,7,0,7,7
2
9,5,3,5
6,3,2
3
3
1
4
8
2,8,5,7,2
5
5
0
6
2,3,0,1
0,7
7
0,2,7,2,2,5
4,8,8
8
5,8,8
2,1
9
1,1
Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/04/2022
ĐB
76007
Nhất
51630
Nhì
24501 58111
Ba
61609 19570 96434
95005 12968 30143
Tư
9766 8349
6599 1453
Năm
2263 0497 0607
6063 6304 5028
Sáu
455 207 843
Bảy
80 69 52 18
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,7,8
0
7,1,9,5,7,4,7
0,1
1
1,8
5
2
8
4,5,6,6,4
3
0,4
3,0
4
3,9,3
0,5
5
3,5,2
6
6
8,6,3,3,9
0,9,0,0
7
0
6,2,1
8
0
0,4,9,6
9
9,7
Mở thưởng Thứ năm ngày 31/03/2022
ĐB
12239
Nhất
62330
Nhì
75488 43719
Ba
32195 13518 27323
01541 47401 28830
Tư
4996 3384
6838 4903
Năm
7715 4774 2061
2554 2479 6063
Sáu
789 838 598
Bảy
30 59 80 89
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,3,3,8
0
1,3
4,0,6
1
9,8,5
-
2
3
2,0,6
3
9,0,0,8,8,0
8,7,5
4
1
9,1
5
4,9
9
6
1,3
-
7
4,9
8,1,3,3,9
8
8,4,9,0,9
3,1,7,8,5,8
9
5,6,8
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam