×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ năm
ngày
04/05/2023
ĐB
81918
Nhất
25854
Nhì
12136
10697
Ba
61949
33310
79061
22400
85742
85067
Tư
1177
4922
6028 9883
Năm
4177 1011 8968
3260 7500 7006
Sáu
561
096 553
Bảy
87 35 49 42
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,0,6,0
0
0,0,6
6,1,6
1
8,0,1
4,2,4
2
2,8
8,5
3
6,5
5
4
9,2,9,2
3
5
4,3
3,0,9
6
1,7,8,0,1
9,6,7,7,8
7
7,7
1,2,6
8
3,7
4,4
9
7,6
Mở thưởng Thứ tư ngày 03/05/2023
ĐB
85576
Nhất
51335
Nhì
81665
42261
Ba
02390
74032
02490
49728
77920
86355
Tư
6100 4962
8993 4459
Năm
5312 8561 7613
8129 8389 1776
Sáu
880
237 406
Bảy
67 28 41 12
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,9,2,0,8
0
0,6
6,6,4
1
2,3,2
3,6,1,1
2
8,0,9,8
9,1
3
5,2,7
-
4
1
3,6,5
5
5,9
7,7,0
6
5,1,2,1,7
3,6
7
6,6
2,2
8
9,0
5,2,8
9
0,0,3
Mở thưởng Thứ ba ngày 02/05/2023
ĐB
00865
Nhất
40456
Nhì
42008
20843
Ba
65177
77430
46157
48808
12760 42502
Tư
2066 1981
7988
5669
Năm
1644 6108 7298
4086 4818 6593
Sáu
473 470 221
Bảy
70 61 52 02
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,6,7,7
0
8,8,2,8,2
8,2,6
1
8
0,5,0
2
1
4,9,7
3
0
4
4
3,4
6
5
6,7,2
5,6,8
6
5,0,6,9,1
7,5
7
7,3,0,0
0,0,8,0,9,1
8
1,8,6
6
9
8,3
Mở thưởng Thứ hai ngày 01/05/2023
ĐB
61820
Nhất
92980
Nhì
75547
22089
Ba
48152
67318
78622
65301
40398
81980
Tư
3658
6406
0212
2988
Năm
4791 9748 1765
2248 3694 0371
Sáu
389
974 716
Bảy
84 00 14 58
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,8,8,0
0
1,6,0
0,9,7
1
8,2,6,4
5,2,1
2
0,2
-
3
-
9,7,8,1
4
7,8,8
6
5
2,8,8
0,1
6
5
4
7
1,4
1,9,5,8,4,4,5
8
0,9,0,8,9,4
8,8
9
8,1,4
Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/04/2023
ĐB
90819
Nhất
14462
Nhì
46938
76537
Ba
64883
87706
17676
03683
13446
65386
Tư
6589
1038
8701
2478
Năm
2368 5706 7865
8484 1913 5540
Sáu
027 311 663
Bảy
50 70 88 22
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,5,7
0
6,1,6
0,1
1
9,3,1
6,2
2
7,2
8,8,1,6
3
8,7,8
8
4
6,0
6
5
0
0,7,4,8,0
6
2,8,5,3
3,2
7
6,8,0
3,3,7,6,8
8
3,3,6,9,4,8
1,8
9
-
Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/04/2023
ĐB
54639
Nhất
71291
Nhì
41698
59064
Ba
63882
53656
95705
24224
25635
22662
Tư
8260
0406
4970
2455
Năm
1445 6930 6352
4790 5507 1824
Sáu
123 603 919
Bảy
91 31 29 21
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,7,3,9
0
5,6,7,3
9,9,3,2
1
9
8,6,5
2
4,4,3,9,1
2,0
3
9,5,0,1
6,2,2
4
5
0,3,5,4
5
6,5,2
5,0
6
4,2,0
0
7
0
9
8
2
3,1,2
9
1,8,0,1
Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/04/2023
ĐB
13196
Nhất
47757
Nhì
75260
25528
Ba
62526
11485
39031
20967
51864
02270
Tư
8012
6085
1150
4819
Năm
0020 6500 1331
3462 5653 8899
Sáu
993 308 910
Bảy
24 38 96 66
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,7,5,2,0,1
0
0,8
3,3
1
2,9,0
1,6
2
8,6,0,4
5,9
3
1,1,8
6,2
4
-
8,8
5
7,0,3
9,2,9,6
6
0,7,4,2,6
5,6
7
0
2,0,3
8
5,5
1,9
9
6,9,3,6
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam