×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
03/02/2023
ĐB
52766
Nhất
79512
Nhì
12874 00591
Ba
19739 53846 86931
48174 75976 36988
Tư
9591 7194
9590 7739
Năm
9894 3969 3811
5153 3349 3722
Sáu
561 446 237
Bảy
29 67 28 25
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
-
9,3,9,1,6
1
2,1
1,2
2
2,9,8,5
5
3
9,1,9,7
7,7,9,9
4
6,9,6
2
5
3
6,4,7,4
6
6,9,1,7
3,6
7
4,4,6
8,2
8
8
3,3,6,4,2
9
1,1,4,0,4
Mở thưởng Thứ năm ngày 02/02/2023
ĐB
60755
Nhất
35682
Nhì
29934 63527
Ba
36869 93254 18961
79187 66574 51138
Tư
9942 3708
0879 3794
Năm
1300 9770 4034
6902 1730 9819
Sáu
104 606 619
Bảy
51 19 90 89
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,7,3,9
0
8,0,2,4,6
6,5
1
9,9,9
8,4,0
2
7
-
3
4,8,4,0
3,5,7,9,3,0
4
2
5
5
5,4,1
0
6
9,1
2,8
7
4,9,0
3,0
8
2,7,9
6,7,1,1,1,8
9
4,0
Mở thưởng Thứ tư ngày 01/02/2023
ĐB
34838
Nhất
29989
Nhì
64285 65938
Ba
54835 94648 82384
40292 70918 01062
Tư
8441 1468
0916 5129
Năm
6463 5037 7184
2312 3165 6247
Sáu
042 076 709
Bảy
74 54 61 06
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
9,6
4,6
1
8,6,2
9,6,1,4
2
9
6
3
8,8,5,7
8,8,7,5
4
8,1,7,2
8,3,6
5
4
1,7,0
6
2,8,3,5,1
3,4
7
6,4
3,3,4,1,6
8
9,5,4,4
8,2,0
9
2
Mở thưởng Thứ ba ngày 31/01/2023
ĐB
30061
Nhất
21284
Nhì
95201 18959
Ba
39371 85823 24941
22036 22477 18709
Tư
1081 8622
3216 0868
Năm
8908 5675 3757
0290 6421 3461
Sáu
940 315 055
Bảy
07 15 20 49
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,4,2
0
1,9,8,7
6,0,7,4,8,2,6
1
6,5,5
2
2
3,2,1,0
2
3
6
8
4
1,0,9
7,1,5,1
5
9,7,5
3,1
6
1,8,1
7,5,0
7
1,7,5
6,0
8
4,1
5,0,4
9
0
Mở thưởng Thứ hai ngày 30/01/2023
ĐB
16179
Nhất
12198
Nhì
66824 97525
Ba
76829 01458 00678
04710 93846 11457
Tư
3440 5637
9612 9495
Năm
2099 6964 0572
7189 8620 3391
Sáu
901 919 624
Bảy
96 65 03 70
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,4,2,7
0
1,3
9,0
1
0,2,9
1,7
2
4,5,9,0,4
0
3
7
2,6,2
4
6,0
2,9,6
5
8,7
4,9
6
4,5
5,3
7
9,8,2,0
9,5,7
8
9
7,2,9,8,1
9
8,5,9,1,6
Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/01/2023
ĐB
76479
Nhất
25766
Nhì
73194 11034
Ba
40098 29006 40715
61584 39911 24856
Tư
3454 3693
5723 7638
Năm
5842 0789 9534
0388 1527 2320
Sáu
134 548 571
Bảy
35 26 48 03
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2
0
6,3
1,7
1
5,1
4
2
3,7,0,6
9,2,0
3
4,8,4,4,5
9,3,8,5,3,3
4
2,8,8
1,3
5
6,4
6,0,5,2
6
6
2
7
9,1
9,3,8,4,4
8
4,9,8
7,8
9
4,8,3
Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/01/2023
ĐB
87219
Nhất
88795
Nhì
61887 71870
Ba
36399 99176 44895
48144 89665 83781
Tư
1226 3681
3051 3591
Năm
1368 8512 0613
9140 8974 7483
Sáu
313 104 436
Bảy
30 87 80 75
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,4,3,8
0
4
8,8,5,9
1
9,2,3,3
1
2
6
1,8,1
3
6,0
4,7,0
4
4,0
9,9,6,7
5
1
7,2,3
6
5,8
8,8
7
0,6,4,5
6
8
7,1,1,3,7,0
1,9
9
5,9,5,1
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam