×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
28/10/2024
ĐB
90427
Nhất
85521
Nhì
57519 23785
Ba
21573 21340 39988
11812 35964 07336
Tư
4118 0925
6005 2548
Năm
9310 2427 2052
9677 9346 1451
Sáu
260 200 639
Bảy
27 96 41 84
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,1,6,0
0
5,0
2,5,4
1
9,2,8,0
1,5
2
7,1,5,7,7
7
3
6,9
6,8
4
0,8,6,1
8,2,0
5
2,1
3,4,9
6
4,0
2,2,7,2
7
3,7
8,1,4
8
5,8,4
1,3
9
6
Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/10/2024
ĐB
03819
Nhất
23128
Nhì
76625 73200
Ba
46031 88275 46274
98462 13224 44905
Tư
8387 4355
2365 8483
Năm
3692 3372 6245
2763 5572 4362
Sáu
556 872 430
Bảy
22 79 11 62
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,3
0
0,5
3,1
1
9,1
6,9,7,7,6,7,2,6
2
8,5,4,2
8,6
3
1,0
7,2
4
5
2,7,0,5,6,4
5
5,6
5
6
2,5,3,2,2
8
7
5,4,2,2,2,9
2
8
7,3
1,7
9
2
Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/10/2024
ĐB
69297
Nhất
47220
Nhì
66264 68528
Ba
07026 55907 21651
54642 57264 09765
Tư
3390 5235
3510 3337
Năm
8262 1907 9913
2980 0158 1226
Sáu
887 620 676
Bảy
20 45 02 84
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,9,1,8,2,2
0
7,7,2
5
1
0,3
4,6,0
2
0,8,6,6,0,0
1
3
5,7
6,6,8
4
2,5
6,3,4
5
1,8
2,2,7
6
4,4,5,2
9,0,3,0,8
7
6
2,5
8
0,7,4
-
9
7,0
Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/10/2024
ĐB
34212
Nhất
82932
Nhì
55785
21243
Ba
95835
49480
38030
65236
46271
62205
Tư
2451 3219
5688 2123
Năm
0175 4848 4134
0992 2431 7953
Sáu
672 016 216
Bảy
02 10 20 19
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,3,1,2
0
5,2
7,5,3
1
2,9,6,6,0,9
1,3,9,7,0
2
3,0
4,2,5
3
2,5,0,6,4,1
3
4
3,8
8,3,0,7
5
1,3
3,1,1
6
-
-
7
1,5,2
8,4
8
5,0,8
1,1
9
2
Mở thưởng Thứ năm ngày 24/10/2024
ĐB
30615
Nhất
92137
Nhì
18847
85988
Ba
30642 99496 72639
47155
27478 47399
Tư
8727 1263
9480 6164
Năm
6936 8698 3647
4003 0273 4275
Sáu
858 047 358
Bảy
84 58 55 22
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8
0
3
-
1
5
4,2
2
7,2
6,0,7
3
7,9,6
6,8
4
7,2,7,7
1,5,7,5
5
5,8,8,8,5
9,3
6
3,4
3,4,2,4,4
7
8,3,5
8,7,9,5,5,5
8
8,0,4
3,9
9
6,9,8
Mở thưởng Thứ tư ngày 23/10/2024
ĐB
07641
Nhất
87999
Nhì
69755 68370
Ba
05224
25298
36522
91807
62678
57318
Tư
4790 3566
0891 9595
Năm
9230 6192 3285
0346 1579 2794
Sáu
383 053 721
Bảy
00 14 50 57
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,9,3,0,5
0
7,0
4,9,2
1
8,4
2,9
2
4,2,1
8,5
3
0
2,9,1
4
1,6
5,9,8
5
5,3,0,7
6,4
6
6
0,5
7
0,8,9
9,7,1
8
5,3
9,7
9
9,8,0,1,5,2,4
Mở thưởng Thứ ba ngày 22/10/2024
ĐB
24739
Nhất
90196
Nhì
74585
47240
Ba
98005
82810
75522
03712
90638 24878
Tư
4299 5289
2123 8039
Năm
2966 3276 0529
6553 8243 9818
Sáu
390 759 731
Bảy
78 01 59 92
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,1,9
0
5,1
3,0
1
0,2,8
2,1,9
2
2,3,9
2,5,4
3
9,8,9,1
-
4
0,3
8,0
5
3,9,9
9,6,7
6
6
-
7
8,6,8
3,7,1,7
8
5,9
3,9,8,3,2,5,5
9
6,9,0,2
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam