×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ tư
ngày
25/09/2024
ĐB
77286
Nhất
14836
Nhì
73547 21384
Ba
72441 70335 22188
33347 38790 75207
Tư
0710 2469
4213 3060
Năm
1958 3330 7700
9836 3488 1943
Sáu
189 338 969
Bảy
90 00 04 28
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,1,6,3,0,9,0
0
7,0,0,4
4
1
0,3
-
2
8
1,4
3
6,5,0,6,8
8,0
4
7,1,7,3
3
5
8
8,3,3
6
9,0,9
4,4,0
7
-
8,5,8,3,2
8
6,4,8,8,9
6,8,6
9
0,0
Mở thưởng Thứ ba ngày 24/09/2024
ĐB
84645
Nhất
57287
Nhì
68690 92015
Ba
73606 40518 15012
68133 56695 29434
Tư
1484 9407
4949 4905
Năm
9301 4343 4422
8008 4897 2311
Sáu
686 931 868
Bảy
86 32 66 27
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
6,7,5,1,8
0,1,3
1
5,8,2,1
1,2,3
2
2,7
3,4
3
3,4,1,2
3,8
4
5,9,3
4,1,9,0
5
-
0,8,8,6
6
8,6
8,0,9,2
7
-
1,0,6
8
7,4,6,6
4
9
0,5,7
Mở thưởng Thứ hai ngày 23/09/2024
ĐB
65018
Nhất
79495
Nhì
64889 55576
Ba
42166 03785 43928
88426 60655 70589
Tư
0311 4850
9485 3168
Năm
4687 2432 1469
6548 5452 4385
Sáu
813 990 690
Bảy
28 71 16 11
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,9,9
0
-
1,7,1
1
8,1,3,6,1
3,5
2
8,6,8
1
3
2
-
4
8
9,8,5,8,8
5
5,0,2
7,6,2,1
6
6,8,9
8
7
6,1
1,2,6,4,2
8
9,5,9,5,7,5
8,8,6
9
5,0,0
Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/09/2024
ĐB
45889
Nhất
86619
Nhì
06250 77086
Ba
36643 86341 69553
50747 29373 31524
Tư
3167 5314
4915 7631
Năm
9846 7600 5068
7879 8492 0658
Sáu
608 011 488
Bảy
83 40 96 61
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,0,4
0
0,8
4,3,1,6
1
9,4,5,1
9
2
4
4,5,7,8
3
1
2,1
4
3,1,7,6,0
1
5
0,3,8
8,4,9
6
7,8,1
4,6
7
3,9
6,5,0,8
8
9,6,8,3
8,1,7
9
2,6
Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/09/2024
ĐB
57917
Nhất
98254
Nhì
33694 55929
Ba
44915 26324 56136
92598 61046 20836
Tư
8521 6523
7759 9392
Năm
1089 0339 8144
2644 5691 8787
Sáu
970 035 955
Bảy
49 70 14 44
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,7
0
-
2,9
1
7,5,4
9
2
9,4,1,3
2
3
6,6,9,5
5,9,2,4,4,1,4
4
6,4,4,9,4
1,3,5
5
4,9,5
3,4,3
6
-
1,8
7
0,0
9
8
9,7
2,5,8,3,4
9
4,8,2,1
Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/09/2024
ĐB
63557
Nhất
25777
Nhì
72981 80795
Ba
89944 17055 30531
93369 44314 99498
Tư
6959 0953
9021 3290
Năm
2568 7125 9710
1697 3072 3869
Sáu
107 335 325
Bảy
37 77 74 11
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,1
0
7
8,3,2,1
1
4,0,1
7
2
1,5,5
5
3
1,5,7
4,1,7
4
4
9,5,2,3,2
5
7,5,9,3
-
6
9,8,9
5,7,9,0,3,7
7
7,2,7,4
9,6
8
1
6,5,6
9
5,8,0,7
Mở thưởng Thứ năm ngày 19/09/2024
ĐB
58298
Nhất
26309
Nhì
41875 67285
Ba
26890 81347 06424
72887 95843 34303
Tư
9525 6458
2954 0692
Năm
9105 7006 7298
1842 9632 2761
Sáu
935 538 513
Bảy
99 89 26 55
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
9,3,5,6
6
1
3
9,4,3
2
4,5,6
4,0,1
3
2,5,8
2,5
4
7,3,2
7,8,2,0,3,5
5
8,4,5
0,2
6
1
4,8
7
5
9,5,9,3
8
5,7,9
0,9,8
9
8,0,2,8,9
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam