×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
20/09/2024
ĐB
63557
Nhất
25777
Nhì
72981 80795
Ba
89944 17055 30531
93369 44314 99498
Tư
6959 0953
9021 3290
Năm
2568 7125 9710
1697 3072 3869
Sáu
107 335 325
Bảy
37 77 74 11
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,1
0
7
8,3,2,1
1
4,0,1
7
2
1,5,5
5
3
1,5,7
4,1,7
4
4
9,5,2,3,2
5
7,5,9,3
-
6
9,8,9
5,7,9,0,3,7
7
7,2,7,4
9,6
8
1
6,5,6
9
5,8,0,7
Mở thưởng Thứ năm ngày 19/09/2024
ĐB
58298
Nhất
26309
Nhì
41875 67285
Ba
26890 81347 06424
72887 95843 34303
Tư
9525 6458
2954 0692
Năm
9105 7006 7298
1842 9632 2761
Sáu
935 538 513
Bảy
99 89 26 55
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
9,3,5,6
6
1
3
9,4,3
2
4,5,6
4,0,1
3
2,5,8
2,5
4
7,3,2
7,8,2,0,3,5
5
8,4,5
0,2
6
1
4,8
7
5
9,5,9,3
8
5,7,9
0,9,8
9
8,0,2,8,9
Mở thưởng Thứ tư ngày 18/09/2024
ĐB
61497
Nhất
96473
Nhì
48543 90413
Ba
43480 45251 81686
35594 46548 13941
Tư
6104 3098
6263 1986
Năm
5297 6824 9862
3257 1710 7548
Sáu
978 420 518
Bảy
00 14 01 09
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,1,2,0
0
4,0,1,9
5,4,0
1
3,0,8,4
6
2
4,0
7,4,1,6
3
-
9,0,2,1
4
3,8,1,8
-
5
1,7
8,8
6
3,2
9,9,5
7
3,8
4,9,4,7,1
8
0,6,6
0
9
7,4,8,7
Mở thưởng Thứ ba ngày 17/09/2024
ĐB
50435
Nhất
38764
Nhì
06665 27166
Ba
84894 81981 77679
26363 70406 87270
Tư
7593 7053
0778 5751
Năm
4541 7365 0936
0175 7395 6966
Sáu
329 087 797
Bảy
13 57 27 80
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,8
0
6
8,5,4
1
3
-
2
9,7
6,9,5,1
3
5,6
6,9
4
1
3,6,6,7,9
5
3,1,7
6,0,3,6
6
4,5,6,3,5,6
8,9,5,2
7
9,0,8,5
7
8
1,7,0
7,2
9
4,3,5,7
Mở thưởng Thứ hai ngày 16/09/2024
ĐB
65799
Nhất
04320
Nhì
59502 03520
Ba
71943 60475 39170
75180 53423 05065
Tư
3240 4395
5255 6301
Năm
8969 6495 5660
3789 8219 3545
Sáu
815 321 026
Bảy
54 52 76 94
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,2,7,8,4,6
0
2,1
0,2
1
9,5
0,5
2
0,0,3,1,6
4,2
3
-
5,9
4
3,0,5
7,6,9,5,9,4,1
5
5,4,2
2,7
6
5,9,0
-
7
5,0,6
-
8
0,9
9,6,8,1
9
9,5,5,4
Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/09/2024
ĐB
90238
Nhất
27464
Nhì
66687 48127
Ba
16485 31724 48690
88619 68643 84604
Tư
9138 5990
9399 8971
Năm
8119 6619 8731
5678 3868 9099
Sáu
569 898 681
Bảy
73 39 59 89
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,9
0
4
7,3,8
1
9,9,9
-
2
7,4
4,7
3
8,8,1,9
6,2,0
4
3
8
5
9
-
6
4,8,9
8,2
7
1,8,3
3,3,7,6,9
8
7,5,1,9
1,9,1,1,9,6,3,5,8
9
0,0,9,9,8
Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/09/2024
ĐB
04332
Nhất
91586
Nhì
45444 10769
Ba
31025 98443 47625
40009 16067 01918
Tư
9578 3169
9542 5129
Năm
0653 1642 2195
1354 8358 4285
Sáu
256 736 422
Bảy
22 92 78 73
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
9
-
1
8
3,4,4,2,2,9
2
5,5,9,2,2
4,5,7
3
2,6
4,5
4
4,3,2,2
2,2,9,8
5
3,4,8,6
8,5,3
6
9,7,9
6
7
8,8,3
1,7,5,7
8
6,5
6,0,6,2
9
5,2
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam